Có 2 kết quả:

縮約 suō yuē ㄙㄨㄛ ㄩㄝ缩约 suō yuē ㄙㄨㄛ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) contraction (in grammar)
(2) abbreviation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) contraction (in grammar)
(2) abbreviation

Bình luận 0